Hướng Dẫn Toàn Diện về Incoterms 2020 cho Doanh Nghiệp Xuất Nhập Khẩu tại Việt Nam
- Chau Nguyen Nam Ky
- 7 ngày trước
- 19 phút đọc

Mọi thông tin trên blog được biên soạn nhằm mục đích tham khảo và không thay thế tư vấn pháp lý chuyên sâu.
1. Incoterms là gì?
Incoterms (International Commercial Terms) là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, giúp xác định trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế. Phiên bản mới nhất, Incoterms 2020, có hiệu lực từ ngày 1/1/2020 và được công bố chính thức trên trang web ICC: https://iccwbo.org.

2. Mục đích của Incoterms
Incoterms ra đời nhằm tạo ra một bộ quy tắc chung, thống nhất cách hiểu và thực hiện các điều kiện giao hàng trong thương mại quốc tế. Bộ quy tắc này giúp doanh nghiệp hạn chế những hiểu lầm, tranh chấp phát sinh từ sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán thương mại và luật pháp của các quốc gia khác nhau.
2.1. Xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa các bên
Mỗi điều kiện Incoterms quy định rõ:
Bên nào chịu trách nhiệm vận chuyển, bốc xếp, làm thủ tục hải quan xuất/nhập khẩu;
Bên nào chịu chi phí phát sinh trong từng giai đoạn của hành trình;
Thời điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua.
Điều này giúp các bên chủ động sắp xếp nguồn lực, hạn chế tranh chấp và đảm bảo dòng hàng hóa lưu thông thông suốt.
2.2. Chuẩn hóa giao dịch quốc tế
Incoterms đóng vai trò là ngôn ngữ chung của thương mại toàn cầu, giúp các doanh nghiệp, tổ chức, ngân hàng, hãng tàu và cơ quan hải quan hiểu rõ ý nghĩa từng điều kiện giao hàng, tránh cách hiểu khác nhau ở từng quốc gia hoặc khu vực.
Ví dụ: cùng là "FOB", nhưng nếu không dẫn chiếu Incoterms, doanh nghiệp Trung Quốc có thể hiểu khác với doanh nghiệp Việt Nam hay châu Âu.
2.3. Tạo thuận lợi cho đàm phán và soạn thảo hợp đồng
Việc sử dụng Incoterms giúp doanh nghiệp:
Tiết kiệm thời gian đàm phán chi tiết từng trách nhiệm vì đã có bộ quy tắc chuẩn;
Dễ dàng soạn thảo hợp đồng mua bán với các điều khoản ràng buộc rõ ràng;
Hạn chế rủi ro pháp lý do hiểu sai hoặc thiếu sót trong hợp đồng.
2.4. Cơ sở tính toán chi phí và giá thành
Việc lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp giúp doanh nghiệp:
Xác định đúng chi phí logistics;
Chủ động tính giá bán hoặc giá mua hợp lý;
Tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát được rủi ro tài chính trong từng lô hàng.
2.5. Hạn chế rủi ro pháp lý và tranh chấp
Nếu áp dụng đúng Incoterms:
Doanh nghiệp có cơ sở pháp lý vững chắc khi xử lý các vấn đề phát sinh;
Dễ dàng thương lượng hoặc yêu cầu bồi thường khi một bên vi phạm nghĩa vụ;
Đảm bảo tuân thủ quy định hải quan các nước khi xuất nhập khẩu.
Tóm lại, Incoterms là công cụ hỗ trợ quan trọng giúp doanh nghiệp giao thương quốc tế an toàn, hiệu quả, chuyên nghiệp và minh bạch hơn. Việc hiểu rõ mục đích và áp dụng chính xác Incoterms là nền tảng để giảm thiểu rủi ro và tối ưu chi phí trong mọi giao dịch quốc tế.
3. Các điều kiện của Incoterms 2020
Incoterms 2020 gồm 11 điều kiện, chia thành hai nhóm:
3.1. Nhóm áp dụng cho mọi phương thức vận tải
EXW (Ex Works - Giao tại xưởng): Người bán giao hàng tại cơ sở của mình, người mua chịu mọi chi phí và rủi ro.
FCA (Free Carrier - Giao cho người chuyên chở): Người bán giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định.
CPT (Carriage Paid To - Cước phí trả tới): Người bán chịu phí vận chuyển, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng đến người chuyên chở đầu tiên.
CIP (Carriage and Insurance Paid To - Cước phí và bảo hiểm trả tới): Tương tự CPT, nhưng người bán phải mua bảo hiểm với mức tối thiểu.
DAP (Delivered at Place - Giao tại nơi đến): Người bán chịu chi phí và rủi ro đưa hàng đến nơi nhận.
DPU (Delivered at Place Unloaded - Giao tại nơi đến đã dỡ hàng): Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và dỡ hàng.
DDP (Delivered Duty Paid - Giao đã trả thuế): Người bán chịu mọi chi phí, bao gồm thuế nhập khẩu.
3.2. Nhóm áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa
FAS (Free Alongside Ship - Giao dọc mạn tàu): Người bán giao hàng dọc mạn tàu, người mua chịu phí và rủi ro từ đó.
FOB (Free On Board - Giao lên tàu): Người bán giao hàng lên tàu, rủi ro chuyển giao tại thời điểm này.
CFR (Cost and Freight - Tiền hàng và cước phí): Người bán chịu phí vận chuyển đến cảng đích, nhưng rủi ro chuyển giao khi hàng lên tàu.
CIF (Cost, Insurance and Freight - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí): Tương tự CFR nhưng người bán phải mua bảo hiểm hàng hóa.

4. Incoterms thể hiện ở đâu?
Incoterms là căn cứ pháp lý quan trọng, thường được thể hiện rõ trong các tài liệu thương mại và chứng từ xuất nhập khẩu, cụ thể:
Hợp đồng mua bán quốc tế (Sales Contract): Ghi rõ điều kiện Incoterms (ví dụ: FOB Ho Chi Minh Port - Incoterms® 2020) nhằm xác định trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua.
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Thể hiện điều kiện giao hàng đã thỏa thuận theo Incoterms để làm cơ sở tính giá trị hải quan và thuế.
Vận đơn (Bill of Lading - B/L, Airway Bill - AWB): Chứng minh việc giao hàng theo đúng điều kiện Incoterms, đồng thời là căn cứ xác định điểm chuyển giao rủi ro.
Tờ khai hải quan (Customs Declaration): Thể hiện trị giá tính thuế dựa trên điều kiện Incoterms, ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định giá FOB, CIF để tính thuế nhập khẩu, VAT.
Chứng từ thanh toán (L/C - Thư tín dụng): Nêu rõ Incoterms để đảm bảo các bên tuân thủ đúng nghĩa vụ khi xuất trình chứng từ thanh toán quốc tế.
Việc thể hiện chính xác Incoterms trong các tài liệu trên giúp đảm bảo quyền lợi các bên, thuận lợi khi làm thủ tục hải quan và hạn chế tranh chấp.
5. Văn bản pháp lý liên quan ở Việt Nam và cách ghi Incoterms trên chứng từ thương mại
5.1. Văn bản pháp lý liên quan tại Việt Nam
Incoterms là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, không mang tính bắt buộc theo luật pháp Việt Nam nhưng được thừa nhận rộng rãi và thường xuyên viện dẫn trong các hợp đồng ngoại thương. Khi các bên thỏa thuận áp dụng Incoterms, các điều kiện này có giá trị pháp lý tương đương điều khoản trong hợp đồng.
Tại Việt Nam, một số văn bản pháp luật và quy định liên quan đến việc áp dụng Incoterms trong hoạt động xuất nhập khẩu bao gồm:
Luật Thương mại 2005: Là văn bản nền tảng điều chỉnh các hoạt động thương mại, trong đó có hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Điều 50 đến Điều 60 quy định rõ về quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng ngoại thương.
Nghị định 69/2018/NĐ-CP ngày 15/5/2018 của Chính phủ: Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương, bao gồm các nguyên tắc áp dụng điều kiện giao hàng quốc tế (Incoterms) trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/4/2018 của Bộ Tài chính: Hướng dẫn về xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu. Trong đó, Incoterms là cơ sở quan trọng để phân định các khoản chi phí cộng vào hoặc loại trừ khi tính trị giá hải quan.
Quyết định, công văn hướng dẫn của Tổng cục Hải quan: Có các chỉ đạo và hướng dẫn thực tế về cách áp dụng Incoterms khi khai báo hải quan, tính trị giá tính thuế.
Ngoài ra, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) là đơn vị được ICC ủy quyền phổ biến và tổ chức các khóa đào tạo chính thức về Incoterms tại Việt Nam.
Lưu ý: Incoterms không thay thế luật quốc gia hoặc điều ước quốc tế, mà là công cụ hỗ trợ giúp các bên phân chia nghĩa vụ và rủi ro rõ ràng hơn trong hợp đồng mua bán quốc tế. Khi xảy ra tranh chấp, tòa án hoặc trọng tài sẽ căn cứ vào Incoterms nếu hai bên có thỏa thuận áp dụng.
5.2. Hướng dẫn cách ghi Incoterms chính xác trên chứng từ thương mại
Để hạn chế rủi ro và đảm bảo tính rõ ràng trong hợp đồng, doanh nghiệp nên ghi cụ thể điều kiện Incoterms kèm địa điểm giao hàng và phiên bản áp dụng trên các chứng từ thương mại.
Dưới đây là một số gợi ý cách ghi Incoterms phổ biến, doanh nghiệp có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với thực tế từng giao dịch:
Cấu trúc tiêu chuẩn:
[Điều kiện Incoterms] + [Địa điểm giao hàng cụ thể] + Incoterms 2020
Ví dụ minh họa và mẫu câu tiếng Anh trên từng chứng từ:
Chứng từ thương mại | Ví dụ cách ghi thực tế | Mẫu câu tiếng Anh tham khảo |
Hợp đồng mua bán | CIF Cảng Los Angeles, USA - Incoterms 2020 | The goods shall be delivered under CIF Los Angeles Port, USA - Incoterms 2020. |
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) | FOB Shanghai Port - Incoterms 2020 | Delivery Term: FOB Shanghai Port - Incoterms 2020. |
Vận đơn (Bill of Lading, Airway Bill) | FCA ICD Long Bình, Đồng Nai - Incoterms 2020 | Freight Term: FCA ICD Long Binh, Dong Nai - Incoterms 2020. |
Tờ khai hải quan | CFR Cảng Hải Phòng - Incoterms 2020 | Delivery Term: CFR Hai Phong Port - Incoterms 2020. |
Packing List / Phiếu đóng gói | DAP Kho Khách hàng, Bình Dương - Incoterms 2020 | Delivery Term: DAP Customer's Warehouse, Binh Duong - Incoterms 2020. |
6. Đối tượng áp dụng Incoterms
Incoterms 2020 được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế và nội địa, đặc biệt quan trọng đối với những đối tượng sau:
Đối tượng | Vai trò và Lợi ích khi áp dụng Incoterms |
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu | - Xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro trong từng giai đoạn giao nhận hàng hóa. - Tối ưu hóa chi phí và quản trị rủi ro. |
Công ty logistics, IoR/EoR | - Xác định phạm vi dịch vụ và trách nhiệm pháp lý. - Giảm thiểu tranh chấp trong quá trình vận chuyển và thông quan. |
Người mua - Người bán quốc tế | - Căn cứ đàm phán hợp đồng mua bán. - Hạn chế rủi ro pháp lý do hiểu nhầm về nghĩa vụ của các bên. |
Nhân viên xuất nhập khẩu | - Hiểu và vận dụng chính xác để tư vấn hợp đồng, xử lý thủ tục hải quan, vận chuyển. |
Cơ quan hải quan | - Căn cứ kiểm tra, xác minh tính hợp lệ của hợp đồng thương mại. - Xác định trị giá hải quan chính xác theo điều kiện mua bán. |
7. Những lưu ý khi áp dụng Incoterms 2020
Mặc dù Incoterms giúp tiêu chuẩn hóa trách nhiệm giữa người mua và người bán, nhưng việc áp dụng không đúng có thể dẫn đến tranh chấp, phát sinh chi phí hoặc làm chậm trễ quá trình giao nhận hàng hóa. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
7.1. Hiểu rõ rủi ro và chi phí của từng điều kiện
Nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn giữa rủi ro và chi phí trong Incoterms. Ví dụ, điều kiện CIF yêu cầu người bán chịu chi phí vận chuyển và bảo hiểm, nhưng rủi ro lại chuyển giao cho người mua ngay khi hàng được xếp lên tàu tại cảng đi.
Nếu không xác định rõ trách nhiệm, bên mua có thể tưởng rằng mình được bảo vệ hoàn toàn trong suốt hành trình, trong khi thực tế, nếu hàng hỏng hóc trên đường vận chuyển, họ mới là bên chịu rủi ro.
7.2. Chọn điều kiện Incoterms phù hợp với phương thức vận tải
Các điều kiện như FOB, CFR, CIF chỉ áp dụng cho vận tải đường biển, nhưng thực tế nhiều doanh nghiệp vẫn dùng FOB cho hàng container – điều này có thể gây bất lợi trong việc giao nhận tại cảng.
Ngược lại, điều kiện FCA, CPT, CIP phù hợp hơn cho hàng container vì điểm giao hàng thường là kho hoặc bãi container thay vì cảng biển.
7.3. Xác định chính xác địa điểm giao hàng
Khi sử dụng FCA, nếu chỉ ghi chung chung "FCA - Hà Nội" mà không chỉ rõ kho bãi cụ thể, có thể dẫn đến tranh cãi về nơi giao nhận hàng.
Với DAP hoặc DPU, doanh nghiệp cần xác định rõ nơi dỡ hàng, tránh trường hợp hàng đến nhưng không có phương tiện hoặc nhân lực bốc dỡ.
7.4. Kiểm tra khả năng thực hiện thủ tục hải quan
Nếu chọn EXW, người mua cần đảm bảo mình có thể thực hiện thủ tục xuất khẩu tại nước người bán, nếu không có thể gặp khó khăn khi làm hải quan.
Với DDP, người bán cần đảm bảo có đủ tư cách pháp lý để khai báo thuế và hải quan tại nước nhập khẩu, tránh tình trạng không thể hoàn tất giao dịch.
7.5. Cập nhật quy định mới của Incoterms 2020
Điều kiện DAT đã bị loại bỏ và thay bằng DPU – nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng thuật ngữ cũ, gây nhầm lẫn khi ký kết hợp đồng.
Với CIP, mức bảo hiểm theo Incoterms 2020 yêu cầu mức cao hơn (ICC A thay vì ICC C), cần cân nhắc kỹ về chi phí bảo hiểm.
7.6. Ảnh hưởng đến thanh toán quốc tế
Nếu sử dụng FCA, người bán có thể gặp khó khăn khi ngân hàng yêu cầu vận đơn ghi chú “On-board” để giải ngân L/C. Trong Incoterms 2020, quy định đã được điều chỉnh để người bán có thể yêu cầu hãng vận tải cấp ghi chú này, nhưng doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ trước khi ký hợp đồng.
Việc hiểu và áp dụng chính xác Incoterms 2020 không chỉ giúp hạn chế tranh chấp mà còn tối ưu chi phí và đảm bảo giao dịch thương mại quốc tế diễn ra suôn sẻ
8. So sánh Incoterms 2010 và Incoterms 2020
Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa Incoterms 2010 và Incoterms 2020 mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần lưu ý để áp dụng chính xác và phù hợp với thực tiễn giao dịch hiện nay:
Nội dung | Incoterms 2010 | Incoterms 2020 |
Điều kiện giao hàng DAT | Có điều kiện DAT (Delivered At Terminal) | DAT bị thay thế bằng DPU (Delivered at Place Unloaded) – nhấn mạnh điểm giao có thể là bất kỳ nơi nào, không chỉ tại terminal. |
Điều kiện DPU | Không có | Bổ sung điều kiện DPU, người bán chịu trách nhiệm dỡ hàng tại nơi đến. |
Bảo hiểm trong điều kiện CIP | Người bán mua bảo hiểm mức tối thiểu (ICC C) | Người bán phải mua bảo hiểm mức rộng hơn (ICC A) – bảo vệ quyền lợi người mua tốt hơn. |
FCA & vận đơn On-board | Không quy định | Cho phép người mua yêu cầu người bán lấy vận đơn có ghi chú "On-board" khi thanh toán L/C. |
Phân bổ chi phí rõ ràng hơn | Chưa nêu chi tiết | Làm rõ chi phí từng bên chịu ở từng giai đoạn giao nhận, tránh tranh chấp. |
Chú trọng vận tải container | Chưa đề cập riêng | Khuyến nghị dùng FCA thay vì FOB khi vận chuyển bằng container để hạn chế rủi ro. |
Nội dung hướng dẫn an ninh | Ít đề cập | Bổ sung nội dung về yêu cầu an ninh vận tải trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện đại. |
9. Cách lựa chọn Incoterms phù hợp
Việc lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, hạn chế rủi ro và tối ưu hóa quá trình xuất nhập khẩu. Khi lựa chọn, cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Căn cứ vào vai trò của doanh nghiệp trong hợp đồng
Nếu bạn là người bán (Exporter): Nên ưu tiên các điều kiện giảm thiểu rủi ro, giới hạn trách nhiệm như EXW (Giao tại xưởng) hoặc FCA (Giao cho người chuyên chở).
Nếu bạn là người mua (Importer): Nên chọn các điều kiện giúp kiểm soát vận chuyển, chi phí như CFR, CIF hoặc DAP, tùy theo khả năng và kinh nghiệm logistics.
- Căn cứ vào phương thức vận tải
Vận chuyển đường biển (hàng rời, không container): Ưu tiên các điều kiện FOB, CFR, CIF.
Vận chuyển bằng container: Nên sử dụng FCA, CPT, CIP thay vì FOB để tránh rủi ro khi hàng hóa được giao từ trước tại bãi tập kết container.
- Căn cứ vào loại hàng hóa và đặc thù lô hàng
Hàng hóa có giá trị cao: Ưu tiên điều kiện yêu cầu mua bảo hiểm rộng như CIP để đảm bảo quyền lợi.
Hàng dễ hư hỏng, nhạy cảm: Cần chọn điều kiện ràng buộc trách nhiệm bảo quản hàng hóa kỹ lưỡng hơn trong quá trình vận chuyển.
- Cân nhắc năng lực, kinh nghiệm của từng bên
Nếu doanh nghiệp ít kinh nghiệm logistics, nên để đối tác có năng lực hơn đảm nhận phần vận tải quốc tế.
Nếu doanh nghiệp chủ động và am hiểu thị trường vận chuyển, nên chọn điều kiện cho phép kiểm soát hành trình và chi phí.
Việc lựa chọn Incoterms chính xác sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế phát sinh tranh chấp, quản lý tốt chi phí và đảm bảo giao dịch thông suốt.
Lưu ý: Không có điều kiện Incoterms nào là “tốt nhất” cho mọi trường hợp. Mỗi điều kiện đều có ưu và nhược điểm riêng, cần phân tích kỹ đặc thù của từng hợp đồng, từng lô hàng để đưa ra lựa chọn phù hợp.
10. Kết luận
Incoterms 2020 là bộ quy tắc thương mại quốc tế quan trọng, đóng vai trò then chốt trong mọi hợp đồng mua bán hàng hóa xuyên biên giới. Việc hiểu rõ bản chất, phạm vi áp dụng và các điều kiện của Incoterms giúp doanh nghiệp:
Xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa các bên liên quan;
Chủ động đàm phán hợp đồng trên cơ sở nắm vững quyền và nghĩa vụ;
Tránh tranh chấp pháp lý do hiểu sai hoặc áp dụng sai điều kiện giao hàng;
Tối ưu hóa chi phí logistics, bảo hiểm và các chi phí phát sinh trong chuỗi cung ứng;
Đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế.
Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn khi lựa chọn và áp dụng đúng điều kiện Incoterms phù hợp cho từng lô hàng, từng thị trường hoặc từng đối tác. Đặc biệt là trong những trường hợp hàng hóa đặc thù, yêu cầu vận chuyển phức tạp hoặc liên quan đến nhiều bên thứ ba.
11. Các câu hỏi thường gặp
Incoterms đóng vai trò gì trong các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế, và tại sao doanh nghiệp nên quan tâm đến các điều kiện này?
Là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành. Incoterms hỗ trợ doanh nghiệp thống nhất, hiểu và thực thi các hoạt động thương mại - vận tải quốc tế. Hạn chế những hiểu lầm, sai sót và tranh chấp pháp lý, quyền hạn đã và đang phát sinh.
Việc lựa chọn điều kiện Incoterms ảnh hưởng như thế nào đến chi phí, rủi ro và trách nhiệm của các bên trong hợp đồng thương mại?
Việc lựa chọn các điều kiện Incoterms đem đến những tiện ích và thuận lợi, làm rõ trách nhiệm liên quan của các bên trong hợp đồng thương mại, bao gồm:
Doanh nghiệp có cơ sở xác định rõ chi phí logistic, chủ động đưa ra giá mua/ giá bán hợp lý. Kiểm soát tài chính trên từng lô hàng và tối ưu hóa lợi nhuận.
Đặt ra các cơ sở pháp lý vững chắc khi phát sinh các vấn đề. Bao gồm cả thương thạo chi phí bồi thường khi một bên vi phạm nghĩa vụ. Đảm bảo tuân thủ luật pháp hải quan của từng nước khi tiến hành xuất nhập khẩu.
Trong Incoterms 2020, những điều kiện nào thường áp dụng cho hàng hóa vận chuyển bằng container hoặc nhiều phương thức vận tải kết hợp?
Theo Incoterms 2020, có 4 điều kiện phải đáp ứng cho phương pháp vận chuyển hàng bằng container, đó là:
FAS (Free Alongside Ship - Giao dọc mạn tàu);
FOB (Free On Board - Giao lên tàu);
CFR (Cost and Freight - Tiền hàng và cước phí);
CIF (Cost, Insurance and Freight - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí).
Khi áp dụng nhiều phương thức vận tải kết hợp, có 5 điều kiện khác có thể được áp
dụng, đó là:
CPT (Carriage Paid To - Cước phí trả tới);
CIP (Carriage and Insurance Paid To - Cước phí và bảo hiểm trả tới);
DPU (Delivered at Place Unloaded - Giao tại nơi đến đã dỡ hàng);
DAP (Delivered at Place - Giao tại nơi đến);
DDP (Delivered Duty Paid - Giao đã trả thuế).

Theo bạn, khi nào người bán cần mua bảo hiểm hàng hóa và điều kiện nào trong Incoterms yêu cầu điều này?
Người bán cần mua bảo hiểm hàng hóa khi không có quy định nào trong hợp đồng miễn trừ trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa giữa người bán và người mua. Theo điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí), người bán mặc định mua bảo hiểm và ký kết hợp đồng bảo hiểm ở mức phù hợp cho người mua hàng.
Nếu doanh nghiệp muốn làm rõ nghĩa vụ giao nhận hàng hóa, Incoterms nên được thể hiện tại những tài liệu hoặc chứng từ nào trong bộ hồ sơ thương mại?
Trong trường hợp doanh nghiệp muốn chỉ rõ nghĩa giao nhận hàng hóa, Incoterms cần được thể hiện rõ tại những tài liệu; chứng từ sau đây trong bộ hồ sơ thương mại:
Hợp đồng mua bán quốc tế (Sales Contract);
Vận đơn (Bill of Lading - B/L, Airway Bill - AWB);
Tờ khai hải quan (Customs Declaration);
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice); Packing List (Phiếu đóng gói).
Trong thực tiễn Việt Nam, doanh nghiệp cần lưu ý những văn bản pháp lý nào khi áp dụng Incoterms vào hoạt động xuất nhập khẩu?
Đối với thị trường Việt Nam, doanh nghiệp cần theo dõi những văn bản pháp luật sau đây để hiểu rõ và áp dụng Incoterms vào hoạt động xuất nhập khẩu, đó là:
Luật Thương mại 2005
Nghị định 69/2018/NĐ-CP ngày 15/5/2018 của Chính phủ
Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/4/2018 của Bộ Tài chính
Các Quyết định, công văn hướng dẫn của Tổng cục Hải quan
Việc áp dụng không đúng hoặc hiểu sai về Incoterms có thể gây ra những rủi ro hoặc khó khăn gì trong quá trình thực hiện hợp đồng ngoại thương?
Trong trường hợp doanh nghiệp hiểu sai hoặc áp dụng sai về Incoterms, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với nhiều rủi ro ảnh hưởng đến lợi nhuận, pháp lý với hải quan, bồi thường hợp đồng do hư hỏng và uy tín của doanh nghiệp bị suy giảm nặng nề. Không những thế, doanh nghiệp còn có thể đối mặt với các vấn đề hàng hóa thiếu hụt phương tiện, nhân lực tiếp nhận và bốc dỡ.
So với phiên bản trước, Incoterms 2020 có những điểm điều chỉnh hoặc thay đổi quan trọng nào mà doanh nghiệp cần lưu ý?
Incoterms 2020 đã có những bổ sung, chỉnh sửa cần thiết để hoàn thiện những thiếu sót mà Incoterms 2010 chưa đáp ứng được:
Loại bỏ DAT (Delivered At Terminal) và thay thế bằng DPU (Delivered at Place Unloaded). Bởi điểm giao hàng có thể là bất cứ đâu.
Theo điều kiện DPU (Delivered at Place Unloaded), người bán chịu trách nhiệm dỡ hàng tại điểm đến.
Mức bảo hiểm tối thiểu (ICC C) bị thay thế bằng bảo hiểm mức rộng hơn (ICC A).
Cho phép người mua yêu cầu người bán lấy vận đơn có ghi chú “On-board” khi thanh toán L/C.
Quy định thêm làm rõ từng chi phí theo từng giai đoạn giao - nhận, giảm thiểu tranh chấp.
Khuyến khích sử dụng FCA (Free Carrier - Giao cho người chuyên chở) thay vì FOB (Free On Board - Giao lên tàu) khi vận chuyển bằng container để giảm rủi ro khi vận chuyển cho người bán.
Bổ sung các nội dung liên quan tới yêu cầu an ninh vận tải.
Làm thế nào để lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp nhất với từng lô hàng, phương thức vận chuyển hoặc vị thế của doanh nghiệp trong giao dịch?
Việc lựa chọn các điều kiện Incoterms phù hợp nhất mà doanh nghiệp có thể áp dụng trong từng giao dịch là không đồng nhất, mà tùy theo các điều kiện chủ quan, khách quan và hàng hóa mà lựa chọn điều kiện Incoterms phù hợp. Theo đó có ít nhất 4 căn cứ mà doanh nghiệp có thể cân nhắc để lựa chọn các điều kiện phù hợp:
Căn cứ vào vai trò của doanh nghiệp trong hợp đồng. Người mua nên ưu tiên các điều kiện giảm thiểu rủi ro, giới hạn trách nhiệm như EXW hoặc FCA. Nếu là người mua thì lựa chọn các điều kiện tăng khả năng kiểm soát vận tải, giảm thiểu chi phí như CFR, CIF hoặc DAP.
Cân nhắc vào phương thức vận tải phù hợp với chi phí, khi vận chuyển đường biển (hàng rời, không container) ưu tiên các điều kiện FOB, CFR, CIF. Vận chuyển bằng container sử dụng FCA, CPT, CIP để chia rủi ro khi vận chuyển, bổ sung bảo hiểm cho người mua.
Theo đặc thù hàng hóa có giá trị cao, lựa chọn điều kiện CIP giúp doanh nghiệp là người mua đảm bảo quyền lợi. Hàng hóa dễ hư hỏng, nhạy cảm cần chọn điều kiện ràng buộc trách nhiệm bảo quản hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Bên cạnh đó, với các doanh nghiệp lớn, đã có kinh nghiệm trên thị trường vận tải, thường sẽ có kinh nghiệm để lựa chọn các điều kiện tối ưu nhất.
Việc hiểu rõ và vận dụng chính xác Incoterms sẽ mang lại những lợi ích gì cho doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập và thương mại toàn cầu hiện nay?
Việc lựa chọn Incoterms phù hợp, chính xác hạn chế phát sinh những tranh chấp. Tạo ra một bộ công cụ để doanh nghiệp giám sát hiệu quả chi phí và đảm bảo giao dịch thông suốt.
Đối với thị trường toàn cầu hiện nay, các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng có thể nhận được nhiều lợi ích to lớn như:
Xác định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa các bên liên quan;
Chủ động đàm phán hợp đồng trên cơ sở nắm vững quyền và nghĩa vụ;
Tránh tranh chấp pháp lý do hiểu sai hoặc áp dụng sai điều kiện giao hàng;
Tối ưu hóa chi phí logistics, bảo hiểm và các chi phí phát sinh trong chuỗi cung ứng;
Đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế.
Tròn Chan – Đơn vị tư vấn Incoterms và hỗ trợ xuất nhập khẩu chuyên nghiệp
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, Tròn Chan thấu hiểu những vướng mắc doanh nghiệp thường gặp khi áp dụng Incoterms vào thực tế.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu về Incoterms, đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc:
✅ Lựa chọn điều kiện giao hàng tối ưu, hạn chế rủi ro phát sinh;
✅ Soạn thảo hợp đồng mua bán thương mại chặt chẽ, đầy đủ điều khoản;
✅ Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ hải quan chính xác theo đúng Incoterms;
✅ Đảm bảo tính pháp lý, tạo thuận lợi cho quá trình thông quan và giao nhận hàng hóa.
Liên hệ Tròn Chan để được tư vấn chi tiết
Nếu doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn trong việc lựa chọn Incoterms hoặc cần hỗ trợ về thủ tục xuất nhập khẩu, hãy liên hệ ngay với Tròn Chan:
Hotline/Zalo: +84 39-690-9020
Email:info@tronchan.com
Tròn Chan – Giải pháp xuất nhập khẩu chuyên nghiệp, an toàn, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
Comments